Mô tả nhiều nội dung…
Hiển Thị Số. Chế độ : True RMS, MEAN
DCV: 50.000/500.00/2400.0mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V
ACV: [RMS] 50.000/500.00mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V
ACV: [MEAN] 50.000/500.00mV/ 5.0000/50.000/500.00/1000.0V
DCV+ACV: 5.0000/50.000/500.00/1000.0V
DCA: 500.00/5000.0µA/50.000/500.00mA/5.0000/10.000A
ACA [RMS]: 500.00/5000.0µA/50.000/500.00mA/5.0000/10.000A
ACA [MEAN]: 500.00/5000.0µA/50.000/500.00mA/ 5.0000/10.000A
DCA+ACA: 500.00/5000.0µA/50.000/500.00mA/5.0000/10.000A
Ω: 500.00Ω/5.0000/50.000/500.00kΩ/5.0000/50.000MΩ
Continuity buzzer: 500.0Ω -Diode test: 2.4V
C: 5.000/50.00/500.0nF/5.000/50.00/500.0µF/5.000/50.00mF
F: 2.000~9.999/9.00~99.99/90.0~999.9Hz/0.900~9.999/9.00~99.99kHz
Nhiệt độ: -200~1372ºC (K-type )
Chức năng khác: Data Hold (D/H), Auto Hold (A/H), Peak Hold * (P/H), Range Hold (R/H), Maximum value (MAX), Minimum value (MIN), Average value (AVG), Zero Adjustment (Capacitor, Resistance), Relative values, Save to Memory, LCD backlight
Nguồn: R6P (1.5V)×4 -Kích thước: 192(L)×90(W)×49(D) mm
Cân nặng: 560g -Nguồn: LR44 (1.5V) × 2 -Kích thước: 192(L)×90(W)×49(D) mm
Khối lượng: 560g -Phụ kiện: Vỏ, Pin, HDSD