Mô tả nhiều nội dung…
Tính năng chính:
Độ phân giải ảnh nhiệt: 384×288 (110.592 điểm ảnh)
IFOV: 1.91 mRad
Trường nhìn: 42°x30°
Khoảng cách lấy nét tối thiểu: 0.5m
Hệ thống lấy nét: Lấy nét thủ công
Kết nối không dây: Có, kết nối đến PC, iPhone® và iPad® (iOS 4s trở lên), Android™ 4.3 trở lên và kết nối WiFi và LAN (nếu có)
Tương thích ứng dụng Fluke Connect: Có
Phần mềm tùy chọn Fluke Connect Assets: Có
Công nghệ IR-Fusion: Chế độ AutoBlend liên tục từ 0% đến 100%.
Ảnh trong ảnh (PIP): Có
Màn hình: Màn hình cảm ứng LCD 640×480 3.5” (ngang 8.9cm)
Độ nhạy nhiệt: 40mk
Mức và dải đo: Chọn dải đo theo phương pháp thủ công và tự động một cách dễ dàng
Tự động thay đổi tỷ lệ nhanh chóng trong chế độ thủ công: Có
Dải đo tối thiểu (trong chế độ thủ công): 3°C (4.5°F)
Dải đo tối thiểu (trong chế độ tự động): 5°C (9.0 °F)
Camera kỹ thuật số tích hợp (ánh sáng thường): 640×480
Tỷ lệ khung hình: 9Hz hoặc 27Hz
– Chụp ảnh và lưu dữ liệu:
Bộ nhớ trong: ∼500 ảnh
Bộ nhớ ngoài: ≥Thẻ SD 4GB (>1000 ảnh)
Định dạng tập tin hình ảnh: Định dạng không phổ nhiệt BMP hoặc JPEG hoặc định dạng phổ nhiệt đầy đủ is2
Xem lại bộ nhớ: Có
Phần mềm: Phần mềm Fluke Connect—phần mềm báo cáo và phân tích đầy đủ với quyền truy cập vào Fluke Connect
Phân tích và lưu dữ liệu đo trên máy tính: Có
Xuất các định dạng tập tin bằng phần mềm Fluke Connect: is2, BMP, GIF, JPEG, PNG, TIFF
– Pin:
Pin (thay được, có thể sạc lại): Pin sạc lithium-ion
Thời lượng pin: ≥3.5 giờ liên tục không cần WiFi (tuổi thục thực tế phụ thuộc vào cài đặt và sử dụng)
Thời gian sạc pin: ≤2.5 giờ để sạc đầy
Hệ thống sạc pin: Bộ sạc hai pin Ti SBC3B hoặc sạc trong máy chụp.
Vận hành AC: Vận hành AC với bộ cấp nguồn đi kèm, bộ chuyển đổi đa năng gồm đầu ra: 15 VDC, 2 A
Tiết kiệm điện năng: Chế độ ngủ và tắt nguồn do người dùng chọn
– Đo nhiệt độ:
Dải đo nhiệt độ (không hiệu chỉnh xuống dưới -10°C): -20°C~550°C (không hiệu chỉnh xuống dưới -10°C)
Độ chính xác: ±2°C hoặc 2% ở nhiệt độ môi trường 25°C
– Bảng màu:
Bảng màu tiêu chuẩn: 6
– Thông số kỹ thuật chung:
Cảnh báo bằng màu: Có
Dải quang phổ hồng ngoại: ~8-14μm
Nhiệt độ hoạt động: -10°C ~ 50°C (14°F ~ +122°F)
Nhiệt độ bảo quản: -20°C ~ 50°C (-4°F ~ 122°F) không gồm pin
Độ ẩm tương đối: 10% ~ 95% không ngưng tụ
Tiêu chuẩn an toàn: IEC 61010-1: An toàn ô nhiễm cấp 2
Tính tương thích điện từ: IEC 61326-1: Môi trường điện từ di động;
IEC 61326-2-2 CISPR 11: Nhóm 1, Lớp A
Độ rung: 10 Hz ~ 150 Hz, 0.15 mm, IEC 60068-2-6
Va đập: 30 g, 11 ms, IEC 60068-2-27
Rơi: chịu rơi từ độ cao 2 mét
Kích thước (Cao x Rộng x Dài): ∼(26.7 cm x 10.1 cm x 14.5 cm) ∼ (10.5 in x 4.0 in x 5.7 in)
Trọng lượng (kèm pin): ≤2.27kg (5lb)
Tiêu chuẩn: IP54
Ngôn ngữ hỗ trợ: Tiếng Czech, tiếng Hà Lan, tiếng Anh, tiếng Phần Lan, tiếng Pháp, tiếng Đức, tiếng Hungary, tiếng Ý, tiếng Nhật, tiếng Hàn, tiếng Ba Lan, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Nga, tiếng Trung Giản thể, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Thụy Điển, tiếng Trung Phồn thể và tiếng Thổ Nhĩ Kỳ