Mô tả nhiều nội dung…
DCV: 60m/600m/9.999/99.99/999.9V/0.3%
– ACV: 60m/600m/9.999/99.99/999.9V/1.5%
– DCA: 600µ/6000µ/60m/600m/6/10A/1.2%
– ACA: 600µ/6000µ/60m/600m/6/10A/1.5%
– Điện trở: 600/6k/60k/600k/6M/60M/0.6%
– Điện dung: 60n/600n/6µ/60µ/6m/25mF/2.5%
– Tần số logic : 5Hz ~ 1mHz/0.5%
– Kiểm tra diode, liên tục
– Băng thông : (V : 40 ~ 20kHz), (A : 40 ~ 1khz)
– Cầu chì: Ø5.2x20mm (250V/0.5A), Ø5.2x20mm (250V/12A)
– Pin: 6F22 x 1
– Kích thước: 184x86x52mm
– Cân nặng: 430g
– Data hold, Range hold
– Phụ kiện: Que đo, sách hướng dẫn sử dụng