Mô tả nhiều nội dung…
Dữ liệu quang và hình ảnh:
• Độ phân giải IR: 80 × 60 pixels
• Độ nhạy ảnh nhiệt/NETD: <70 mK
• Trường nhìn (FOV): 51° × 66°
• Tiêu cự tối thiểu: 0.3 m (0.98 ft)
• Tỷ lệ khoảng cách và tiêu điểm: 24:1
• Tần số: 8.7 Hz
• Tiêu cự: Cố định
- Detector data:
• Focal plane array/dải phổ: Uncooled microbolometer/7.5–14 µm
- Trình chiếu hình ảnh:
• Độ phân giải màn hình: 320 × 240 pixels
• Màn hình: 2.4 in. portrait, 80° viewing angle
• Điều chỉnh hình ảnh: Tự động
• Chế độ hình ảnh: MSX®; Visual
- Đo và phân tích hình ảnh:
• Dải đo nhiệt: -25°C đến 300°C (-13°F đến 572°F)
• Độ chính xác:
50°C to 100°C (122°F to 212°F) - acc. of ±1.5°C (±3°F)
0°C to 50°C/100°C to 300°C (32°F to 122°F/212°F to 572°F) - acc. of ±2.5°C(±5°F)
-25°C to 0°C (-13°F to 32°F) - acc. of ±3°C (±7°F)
• Khoảng cách đo tối thiểu: 0.26 m (0.85 ft.)
• 6 màu: Iron, Rainbow, Whitehot, Blackhot, Arctic, Lava
• Bộ nhớ: 4 GB
• Lưu trữ hình ảnh: 50,000 images
• Định dạng file hình ảnh: JPEG
• Độ phân giải camera: 2 MP (1600 × 1200 pixels)
• Tiêu cự: Cố định
• Loại laser: Cấp 1
• Kết nối: USB 2.0
• Pin Li-ion, 3.7 V
• Thời gian pin hoạt động: 5 giờ quét; 4.5 giờ laser bật
• Thời gian sạc pin: Tối thiểu 30 ngày
• Hệ thống sạc: Pin sạc bên trong máy; 4 giờ đến 90%,
6 giờ đến 100%
- Thông số chung:
• Dải nhiệt độ hoạt động: -10°C đến 45°C (14°F đến 113°F)
• Shock: 25 g (IEC 60068-2-27)
• Rung: 2 g (IEC 60068-2-6)
• Thử thả rơi: Thiết kế 2 m (6.56 ft.)
• An toàn: CE/CB/EN61010/UL
• Trọng lượng: 0.394 kg (13.9 oz)
• Kích thước (L × W × H): 210 × 64 × 81 mm (8.3 × 2.5 × 3.2 in)
• Chân đế gắn: UNC ¼”-20