Mô tả nhiều nội dung…
Dòng điện (ACA):
Dải đo: 3.000A; Độ chính xác: ±(4%+10)
Dải đo: 30.00A; Độ chính xác: ±(4%+5)
Dải đo: 400.0A; Độ chính xác:-
Dải đo: 600.0A; Độ chính xác: ±(4%+5)
– Điện áp (ACV): Dải đo: 3.000V~600V; Độ chính xác: ±(1.2%+5)
– Tần số(Hz): Dải đo: 10H~10kHz; Độ chính xác: ±(1.0%+5)
– Điện áp (DCV):
Dải đo: 3.000V~300.0V; Độ chính xác: ±(1,0%+5)
Dải đo: 300.0V~600V; Độ chính xác: ±(1.0%+3)
– Điện trở:
Dải đo: 300.0Ω~300.0kΩ; Độ chính xác: ±(1.0%+5)
Dải đo: 300.0kΩ~3.000MΩ; Độ chính xác: ±(2.0%+5)
– Điện dung:
Dải đo: 30.00nF~300.0nF; Độ chính xác: ±(4%+10)
Dải đo: 3.000μF~300.0μF; Độ chính xác: ±(4%+5)
Dải đo: 1.000mF; Độ chính xác: ±(5%+10)
Đặc trưng
– Kích thước hàm: 28mm
– Số hiển thị: 3099
– Điốt/Thông mạch: √
– Dải đo tự động: √
– Cảnh báo điện áp cao: √
– Giữ/Đèn nền: √
– Đèn pin: √
– Cấp đo lường: CAT III 600V