Mô tả nhiều nội dung…
Điện áp DC: Dải: 600.0V; Độ chính xác: ±1.0%
– Điện áp AC: Dải: 600.0V; Độ chính xác: ±1.0%
– VFD Điện áp AC: Dải: 1000V; Độ chính xác: ±1.0%
– Điện áp AC chế độ LoZ: Dải: 600.0V; Độ chính xác: ±1.0%
– Điện áp DC chế độ LoZ: Dải: 600.0V; Độ chính xác: ±1.0%
– Dòng điện AC: Dải: 600.0A; Độ chính xác: ±2.0%
– DC Current: Dải: 600.0A; Độ chính xác: ±2.0%
– VFD Dòng điện AC: Dải: 600.0A; Độ chính xác: ±2.0%
– Dòng khỏi động AC: Dải: – 600.0A; Độ chính xác: ±3.0%
– Giới hạn dòng khởi động: – Min 0.5A, Thời gian tích hợp: 100ms
– Tần số: Dải: 60.00kHz; Độ chính xác: ±0.1%
– Điện trở: Dải: 6000Ω; Độ chính xác: ±1.0%
– Tính liên tục: Dải: 600.0Ω; Độ chính xác: ±1.0%
– Điện dung: Dải: 1000μF; Độ chính xác: ±1.0%
– Đi-ốt: Dải: 1.5V; Độ chính xác: ±1.5%
Thông số chung
– Display Counts: 6,000
– Độ mở kìm: 1.38″ (35mm), 1250MCM
– Cấp định mức: CAT IV-600V, CAT III-1000V
– Giấy chứng nhận: UL
– Loại pin: 4 x AAA